Bảng giá xe tay ga Honda tháng 9/2020 |
Giá xe Honda Vision 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Vision 2020 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) |
29.900.000 |
35.500.000 |
Giá xe Vision 2020 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đỏ, Vàng, Trắng, Xanh) |
30.790.000 |
37.500.000 |
Giá xe Vision 2020 bản đặc biệt có Smartkey (Màu Đen xám, Trắng Đen) |
31.990.000 |
38.000.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Air Blade 125 2020 bản Tiêu Chuẩn |
41.190.000 |
48.500.000
|
Giá xe Air Blade 125 2020 bản Đặc biệt |
42.390.000 |
50.500.000
|
Giá xe Air Blade 150 ABS 2020 bản Tiêu chuẩn |
55.190.000 |
66.500.000
|
Giá xe Air Blade 150 ABS 2020 bản Đặc biệt |
56.390.000 |
68.500.000
|
Giá xe Honda Lead 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Lead 2020 bản tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ và màu Trắng-Đen) |
38.290.000 |
42.000.000 |
Giá xe Lead 2020 Smartkey (Màu Xanh, Vàng, Trắng Nâu, Trắng Ngà, Đỏ, Đen) |
40.290.000 |
47.000.000 |
Giá xe Lead 2020 Smartkey bản Đen Mờ |
41.490.000 |
49.000.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe SH Mode 2020 bản thời trang CBS |
53.890.000 |
73.000.000 |
Giá xe SH Mode 2020 bản thời trang ABS |
57.890.000 |
79.000.000 |
Giá xe SH Mode 2020 ABS bản Cá tính |
58.990.000 |
80.000.000 |
Giá xe Honda PCX 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe PCX 2020 phiên bản 150cc (Màu Đen mờ, Bạc mờ) |
70.490.000 |
74.600.000 |
Giá xe PCX 2020 phiên bản 125cc (Màu Trắng, Bạc đen, Đen, Đỏ) |
56.490.000 |
63.000.000 |
Giá xe PCX Hybrid 150 |
89.990.000 |
94.500.000 |
Giá xe Honda SH 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe SH 125 phanh CBS 2020 |
70.990.000 |
87.000.000 |
Giá xe SH 125 phanh ABS 2020 |
78.990.000 |
97.000.000 |
Giá xe SH 150 phanh CBS 2020 |
87.990.000 |
105.500.000 |
Giá xe SH 150 phanh ABS 2020 |
95.990.000 |
118.500.000 |
Giá xe SH 300i 2020 phanh ABS (Màu Đỏ, Trắng) |
276.500.000 |
288.500.000 |
Giá xe SH 300i 2020 phanh ABS (Màu Xám) |
279.000.000 |
290.500.000 |
Bảng giá xe số Honda tháng 8/2020 |
Giá xe Honda Wave 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Wave Alpha 2020 (Màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen, Cam) |
17.790.000 |
22.000.000 |
Giá xe Wave RSX 2020 bản phanh cơ vành nan hoa |
21.490.000 |
25.000.000 |
Giá xe Wave RSX 2020 bản phanh đĩa vành nan hoa |
22.490.000 |
26.000.000 |
Giá xe Wave RSX 2020 bản Phanh đĩa vành đúc |
24.490.000 |
28.000.000 |
Giá xe Honda Blade 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Blade 110 phanh cơ vành nan hoa |
18.800.000 |
21.000.000 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa |
19.800.000 |
22.000.000 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành đúc |
21.300.000 |
23.000.000 |
Giá xe Honda Future 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Future 2020 bản vành nan hoa |
30.190.000 |
33.500.000 |
Giá xe Future Fi bản vành đúc |
31.190.000 |
37.500.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Super Cub C125 Fi |
84.990.000 |
89.000.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 8/2020 |
Giá xe Winner X 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Winner X 2020 bản thể thao (Màu Đỏ, Bạc, Xanh đậm, Đen Xanh) |
45.990.000 |
46.000.000 |
Giá xe Winner X 2020 ABS phiên bản Camo (Màu Đỏ Bạc Đen, Xanh Bạc Đen ) |
48.990.000 |
49.000.000
|
Giá xe Winner X 2020 ABS phiên bản Đen mờ |
49.490.000 |
49.500.000
|
Giá xe Winner X 2020 ABS phiên bản Đường đua |
49.990.000 |
50.000.000
|
Giá xe Honda MSX125 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe MSX 125 |
49.990.000 |
58.000.000 |
Giá xe Honda Mokey 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Mokey |
84.990.000 |
84.500.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda tháng 9/2020 |
Giá xe Honda Rebel 300 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Rebel 300 |
125.000.000 |
125.000.000 |
Giá xe Honda CB150R 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe CB150R |
105.000.000 |
109.000.000 |
Giá xe Honda CB300R 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe CB300R |
140.000.000 |
145.000.000 |